cineraria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cineraria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cineraria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cineraria.
Từ điển Anh Việt
cineraria
/,sinə'reəriəm/
* danh từ, số nhiều cineraria
nơi để lư đựng tro hoả táng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cineraria
herb of Canary Islands widely cultivated for its blue or purple or red or variegated daisylike flowers
Synonyms: Pericallis cruenta, Senecio cruentus
Similar:
columbarium: a niche for a funeral urn containing the ashes of the cremated dead
Synonyms: cinerarium