chrism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chrism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chrism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chrism.
Từ điển Anh Việt
chrism
/'krizm/
* danh từ
(tôn giáo) dầu thánh (để làm phép)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chrism
a consecrated ointment consisting of a mixture of oil and balsam
Synonyms: chrisom, sacramental oil, holy oil