chrismal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chrismal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chrismal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chrismal.
Từ điển Anh Việt
chrismal
xem chrism
chrismal
xem chrism
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.