chrismal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chrismal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chrismal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chrismal.

Từ điển Anh Việt

  • chrismal

    xem chrism