choroid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

choroid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choroid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choroid.

Từ điển Anh Việt

  • choroid

    /'kourɔid/

    * danh từ

    (giải phẫu) màng trạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • choroid

    * kỹ thuật

    y học:

    màng mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • choroid

    a highly vascular membrane in the eye between the retina and the sclera; a dark pigmentation minimizes the scattering of light inside the eye

    Synonyms: choroid coat