choroid plexus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

choroid plexus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choroid plexus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choroid plexus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • choroid plexus

    * kỹ thuật

    y học:

    dây đám rối màng mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • choroid plexus

    a vascular plexus of the cerebral ventricles that regulate intraventricular pressure

    Synonyms: plexus choroideus