choroid coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

choroid coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choroid coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choroid coat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • choroid coat

    Similar:

    choroid: a highly vascular membrane in the eye between the retina and the sclera; a dark pigmentation minimizes the scattering of light inside the eye

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).