chloral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chloral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chloral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chloral.

Từ điển Anh Việt

  • chloral

    * danh từ

    aldehyde chứa Clo

    (đầy đủ chlord hydrate) dược HCL

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chloral

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cloral