chloral hydrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chloral hydrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chloral hydrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chloral hydrate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chloral hydrate

    a colorless crystalline drug used as a sedative; irritates the stomach and can be addictive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).