chile bonito nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chile bonito nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chile bonito giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chile bonito.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chile bonito
common bonito of Pacific coast of the Americas; its dark oily flesh cans well
Synonyms: Chilean bonito, Pacific bonito, Sarda chiliensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).