cheviot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cheviot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheviot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheviot.

Từ điển Anh Việt

  • cheviot

    /'ʃeviət/

    * danh từ

    hàng len soviôt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cheviot

    hardy hornless sheep of the Cheviot Hills noted for its short thick wool