cheviots nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cheviots nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheviots giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheviots.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cheviots
a range of hills on the border between England and Scotland
Synonyms: Cheviot Hills
Similar:
cheviot: hardy hornless sheep of the Cheviot Hills noted for its short thick wool
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).