cherub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cherub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cherub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cherub.

Từ điển Anh Việt

  • cherub

    /'tʃerəb/

    * danh từ, số nhiều cherubim

    (số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ

    cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ

    (nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cherub

    a sweet innocent baby

    an angel of the second order whose gift is knowledge; usually portrayed as a winged child