cherublike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cherublike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cherublike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cherublike.
Từ điển Anh Việt
cherublike
* tính từ
giống thiên thần