chert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chert.
Từ điển Anh Việt
chert
* danh từ
đá phiến xilic
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chert
* kỹ thuật
đá phiến silic
xây dựng:
đá phiến xillic
phiến silic
hóa học & vật liệu:
đá sừng (địa chất)
silica có trong đá trầm tích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chert
variety of silica containing microcrystalline quartz