cherty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cherty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cherty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cherty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cherty

    resembling or containing chert

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).