chertificcation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chertificcation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chertificcation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chertificcation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chertificcation

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    silic hóa