changing mail rules nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

changing mail rules nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm changing mail rules giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của changing mail rules.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • changing mail rules

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thay đổi quy tắc thư tín