changing calendar settings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

changing calendar settings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm changing calendar settings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của changing calendar settings.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • changing calendar settings

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thay đổi xác lập Lịch