chandler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chandler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chandler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chandler.
Từ điển Anh Việt
chandler
/'tʃɑ:ndlə/
* danh từ
người làm nến, người bán nến
người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chandler
* kinh tế
người bán hàng
người bán lẻ hàng tạp hóa (dầu, xà phòng, hương liệu..)
người cung ứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chandler
United States writer of detective thrillers featuring the character of Philip Marlowe (1888-1959)
Synonyms: Raymond Chandler, Raymond Thornton Chandler
a retail dealer in provisions and supplies
a maker (and seller) of candles and soap and oils and paints