chandlery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chandlery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chandlery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chandlery.
Từ điển Anh Việt
chandlery
/'tʃɑ:ndləri/
* danh từ
hàng nến, hàng tạp hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chandlery
* kỹ thuật
xây dựng:
hàng nến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chandlery
candles and other commodities sold by a chandler
a storeroom where candles are kept