chalcedon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chalcedon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chalcedon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chalcedon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chalcedon
a former town on the Bosporus (now part of Istanbul); site of the Council of Chalcedon
Synonyms: Kadikoy
the fourth ecumenical council in 451 which defined the two natures (human and divine) of Christ
Synonyms: Council of Chalcedon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).