chalcedony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chalcedony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chalcedony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chalcedony.

Từ điển Anh Việt

  • chalcedony

    /kæl'sedəni/

    * danh từ

    (khoáng chất) chanxeđon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chalcedony

    a milky or greyish translucent to transparent quartz

    Synonyms: calcedony