kadikoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kadikoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kadikoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kadikoy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kadikoy

    Similar:

    chalcedon: a former town on the Bosporus (now part of Istanbul); site of the Council of Chalcedon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).