ceremonial dance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ceremonial dance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceremonial dance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceremonial dance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ceremonial dance
Similar:
ritual dancing: a dance that is part of a religious ritual
Synonyms: ritual dance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).