centering square nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centering square nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centering square giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centering square.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centering square

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    ke định tâm