centering control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centering control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centering control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centering control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centering control

    * kỹ thuật

    sự chỉnh tâm

    sự điều khiển chỉnh tâm

    xây dựng:

    nút chỉnh tâm

    toán & tin:

    sự điều khiển canh giữa