centering control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centering control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centering control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centering control.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centering control
* kỹ thuật
sự chỉnh tâm
sự điều khiển chỉnh tâm
xây dựng:
nút chỉnh tâm
toán & tin:
sự điều khiển canh giữa
Từ liên quan
- centering
- centering nut
- centering arch
- centering bush
- centering coil
- centering hole
- centering ring
- centering text
- centering chuck
- centering drill
- centering error
- centering lathe
- centering screw
- centering shims
- centering sleeve
- centering spigot
- centering square
- centering control
- centering machine
- centering support
- centering, false work
- centering of instrument
- centering and facing machine