cathodic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cathodic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cathodic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cathodic.
Từ điển Anh Việt
cathodic
xem cathode
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cathodic
of or at or pertaining to a cathode
cathodic deposition of metals
Antonyms: anodic