anodic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anodic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anodic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anodic.

Từ điển Anh Việt

  • anodic

    /æ'nɔdik/

    * tính từ

    (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anodic

    * kỹ thuật

    điện:

    anôt

    thuộc về anôt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anodic

    of or at or relating to an anode

    Synonyms: anodal

    Antonyms: cathodic