cathodically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cathodically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cathodically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cathodically.
Từ điển Anh Việt
cathodically
xem cathode
cathodically
xem cathode
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.