casting out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

casting out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casting out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casting out.

Từ điển Anh Việt

  • casting out

    phương pháp thử tính (nhân hay cộng)