casting machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
casting machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm casting machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của casting machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
casting machine
* kỹ thuật
máy đúc
máy rót
máy rót đúc chữ
xây dựng:
máy đúc gang
Từ liên quan
- casting
- casting-up
- casting bed
- casting box
- casting lap
- casting lip
- casting off
- casting out
- casting pan
- casting-net
- casting area
- casting iron
- casting loam
- casting lots
- casting mold
- casting park
- casting ring
- casting scar
- casting seam
- casting shop
- casting skin
- casting slim
- casting vote
- casting yard
- casting-vote
- casting error
- casting mould
- casting resin
- casting steel
- casting table
- casting-voice
- casting strain
- casting stress
- casting chamber
- casting cleaner
- casting conduit
- casting machine
- casting pattern
- casting plaster
- casting conveyor
- casting director
- casting template
- casting technique
- casting advertisements
- casting washing machine
- casting cleaning machine
- casting of architectural elements
- casting (of concrete without forms)