carrot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrot.

Từ điển Anh Việt

  • carrot

    /'kærət/

    * danh từ

    cây cà rốt; củ cà rốt

    (số nhiều) (từ lóng) tóc đỏ hoe; người tóc đỏ hoe

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carrot

    * kinh tế

    cây cà rốt

    củ cà rốt

    * kỹ thuật

    y học:

    cây cà rốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carrot

    deep orange edible root of the cultivated carrot plant

    perennial plant widely cultivated as an annual in many varieties for its long conical orange edible roots; temperate and tropical regions

    Synonyms: cultivated carrot, Daucus carota sativa

    orange root; important source of carotene

    promise of reward as in "carrot and stick";

    used the carrot of subsidized housing for the workers to get their vote