carroty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carroty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carroty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carroty.

Từ điển Anh Việt

  • carroty

    /'kærəti/

    * tính từ

    đỏ hoe; có tóc đỏ hoe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carroty

    resembling the bright orange of the root of the carrot plant

    a boy with carroty hair