carrot juice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrot juice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrot juice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrot juice.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carrot juice

    usually freshly squeezed juice of carrots

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).