canker sore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canker sore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canker sore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canker sore.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canker sore

    Similar:

    canker: an ulceration (especially of the lips or lining of the mouth)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).