cambodia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cambodia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cambodia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cambodia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cambodia
* kinh tế
Cam-pu-chia (tên nước, thủ đô: Pnom Penh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cambodia
a nation in southeastern Asia; was part of Indochina under French rule until 1946
Synonyms: Kingdom of Cambodia, Kampuchea