cambodian monetary unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cambodian monetary unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cambodian monetary unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cambodian monetary unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cambodian monetary unit

    monetary unit in Cambodia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).