cambodian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cambodian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cambodian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cambodian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cambodian

    a native or inhabitant of Cambodia

    Synonyms: Kampuchean

    of or relating to or characteristic of Cambodia or its people or language

    Synonyms: Kampuchean

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).