calorimetric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calorimetric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calorimetric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calorimetric.
Từ điển Anh Việt
calorimetric
/,kælə'mətrik/
* tính từ
(thuộc) phép đo nhiệt lượng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calorimetric
* kỹ thuật
đo nhiệt lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calorimetric
of or relating to the measurement of heat