calorimetrically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calorimetrically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calorimetrically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calorimetrically.

Từ điển Anh Việt

  • calorimetrically

    xem calorimeter