calorimetric analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calorimetric analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calorimetric analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calorimetric analysis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calorimetric analysis
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
phân tích so màu