calibration curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calibration curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calibration curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calibration curve.

Từ điển Anh Việt

  • calibration curve

    (Tech) đường lấy chuẩn