calibration accuracy support system (cass) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calibration accuracy support system (cass) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calibration accuracy support system (cass) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calibration accuracy support system (cass).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calibration accuracy support system (cass)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống trợ giúp tính chính xác hiệu chuẩn