calibration capacitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calibration capacitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calibration capacitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calibration capacitor.

Từ điển Anh Việt

  • calibration capacitor

    (Tech) bộ điện dung chuẩn