calculation unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calculation unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculation unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculation unit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calculation unit

    * kinh tế

    đơn vị tính

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đơn vị tính toán