calculation unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calculation unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculation unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculation unit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calculation unit
* kinh tế
đơn vị tính
* kỹ thuật
xây dựng:
đơn vị tính toán
Từ liên quan
- calculation
- calculations
- calculation data
- calculation unit
- calculation error
- calculation order
- calculation sheet
- calculation program
- calculation of costs
- calculation procedure
- calculation (of areas)
- calculation (of beams)
- calculation assumption
- calculation hypothesis
- calculation probability
- calculation of stability
- calculation of triangles
- calculation (of stresses)
- calculation (of heat loss)
- calculation characteristic
- calculation specifications
- calculation of labor input rate
- calculation based on batch quantity