calculation (of heat loss) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calculation (of heat loss) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculation (of heat loss) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculation (of heat loss).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calculation (of heat loss)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự tính toán mất mát nhiệt