calculation of stability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calculation of stability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculation of stability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculation of stability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calculation of stability

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự tính toán ổn định