calculating table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calculating table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculating table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculating table.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calculating table
* kinh tế
bảng tính
Từ liên quan
- calculating
- calculatingly
- calculating data
- calculating note
- calculating time
- calculating board
- calculating graph
- calculating speed
- calculating table
- calculating stress
- calculating a price
- calculating example
- calculating machine
- calculating puncher
- calculating engineer
- calculating apparatus
- calculating operation
- calculating inspection
- calculating instrument
- calculating businessman