calculating data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calculating data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculating data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculating data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calculating data
* kỹ thuật
toán & tin:
dữ liệu để tính toán
Từ liên quan
- calculating
- calculatingly
- calculating data
- calculating note
- calculating time
- calculating board
- calculating graph
- calculating speed
- calculating table
- calculating stress
- calculating a price
- calculating example
- calculating machine
- calculating puncher
- calculating engineer
- calculating apparatus
- calculating operation
- calculating inspection
- calculating instrument
- calculating businessman