calculating engineer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calculating engineer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculating engineer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculating engineer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calculating engineer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kỹ sư tính toán